Set static IP address in Windows by command line

C:\WINDOWS\system32>netsh interface ipv4 show config

netsh interface ipv4 set address name="YOUR INTERFACE NAME" static IP_ADDRESS SUBNET_MASK GATEWAY

Ex:
netsh interface ipv4 set address name=”Local Area Connection” source=dhcp
netsh interface ipv4 set address name="Local Area Connection" static 192.168.0.103 255.255.255.224 0.0.0.0

Tản mạn chút viễn thông

Hồi xưa khi mới biết chữ abc thì nghe nói đến SDH còn mới & hiện đại lắm, Tụi VT xin được đường 2.5G của QĐ mà mừng chảy nước mũi.

Rồi tụi tiêu chuẩn, công nghệ gì gì đó ra thêm NG-SDH, hay ở chỗ mấy ông thầy với mấy cô cậu SV thích bốc phét thể hiện cứ đọc là En-di, ếch-đi-ếch mà mấy thằng ngu ngu như tao cứ tưởng cái thì đó ghê gớm, hóa ra nó chỉ là EoSDH, mấy cái VCG, GFP vớ vẩn, từ “vớ vẩn” có thể dùng được vì tụi NG-SDH sống chả được lâu.

Giờ đến C-RAN, đây là cái thể loại cũng bày đặt tỏ ra công nghệ, ấy thế nên nhiều thằng SV có chọn nó làm đề tài tốt nghiệp, thậm chí một số đứa còn làm đề tài thạc sĩ, đúng là tụi SVVN, tụi tây nó làm ra, hưởng thụ, khai thác còn đé* xong đi bày đặt nghiên cứu, đek làm ra được gì cho xã hội suốt ngày rồi sủa với vo ve điếc cả tai.

Tao cũng chả thông minh gì lắm, ngu thì còn khôn hơn khối thằng nên giờ mới tìm hiểu cái này đây, đọc đi đọc lại vài tài liệu mà thấy nguy hiểm quá, càng đọc càng đek hiểu gì, vứt tài liệu đi ngồi nghĩ thì lại thấy:Hmm, nó chả có shit gì cả!!! Có mấy cái giao thức vớ vẩn về truyền dẫn CPRI/OBSAI với vài cái trò routing, sync là hết, thế mà nó cứ nói cứ như là Nếch-ze-nơ-rêy-sần của RAN nghe ghê gớm.

 

Vocabulary in Armed forces

1  An enemy division  một sư đoàn địch quân
2  Abeam  (hàng hải), (hàng không) đâm ngang sườn
3  Acoustic mine  mìn âm thanh
4  Acts of sabotage  những hành động phá hoại
5  Admiral  Đô đốc
6  Aerial (radio)  (rađiô) dây trời, dây anten
7  Aerial navigation  hàng không
8  Aerial torpedo  ngư lôi phóng từ máy bay
9  Aerospace  không gian vũ trụ
10  Aggressive war / Invasion  chiến tranh xâm lược
11  Agreement / Pact / Compact / Treaty  hiệp ước
12  Aid station  (quân sự) bệnh xá dã chiến
13  Air base  căn cứ không quân
14  Air battle / dog-fight  không chiến
15  Air beacon  đèn hiệu cho máy bay
16  Air cover  lực lượng không quân yểm hộ cho một cuộc hành quân
17  Air crew  Phi hành đoàn
8  Air defense  phòng không
19  Air Force  không quân
20  Air raid  cuộc oanh tạc bằng máy bay
21  Air scout  máy bay trinh sát
22  Air space  không phận
23  Air staff  bộ tham mưu không quân
24  Air traffic controller  nhân viên kiểm soát không lưu
25  Air umbrella  lực lượng không quân yểm hộ (cho một trận đánh)
26  Air war  chiến tranh bằng không quân
27  Aircraft carrier  tàu sân bay, hàng không mẫu hạm
28  Aircraft cruiser  tuần dương hàng không mẫu hạm 29. Air-raid shelter
30  Air-to-air missile  tên lửa không đối không
31  Allied powers  các cường quốc đồng minh
32  Allied troops / Alliance  liên quân / lien minh
33  Ammunition  đạn dược
34  Ammunition depot  kho đạn
35  Ammunition supply  sự tiếp tế đạn dược
36  Amphibious car  (quân sự) xe lội nước
37  Anti-aircraft gun  súng phòng không
38  Anti-aircraft missile  hoả tiễn phòng không
39  Anti-aircraft shelter  hầm phòng không
40  Anti-missile  chống tên lửa
41  Anti-personnel bomb  bom sát thương
42  Anti-submarine  chống tàu ngầm
43  anti-submarine torpedoes  ngư lôi chống tàu ngầm
44  Anti-tank  chống tăng
45  Anti-tank gun  súng chống tăng
46  Armament  quân bị
47  Armature  áo giáp
48  Armed forces  lực lượng vũ trang
49  Armed insurrection  cuộc khởi nghĩa vũ trang
50  Armed neutrality  trung lập vũ trang (chính sách của những nước còn đứng trung lập nhưng sẵn sàng tham chiến)
51  Armored car  xe bọc thép
52  Armored cruiser  tuần dương hạm thiết giáp
53  Army Party Committee (communist)  quân ủy
54  Army post-office  quân bưu
55  Artillery  pháo . . . pháo binh
56  Artilleryman  (quân sự) pháo thủ, bộ đội pháo binh
57  Assassin  kẻ ám sát
58  Assassination  sự ám sát . . . vụ ám sát
59  Atomic bomb  bom nguyên tử
60  Attack with planes, stage an air attack  không kích
61  Automatic pilot  máy lái tự động
62  Automatic pistol  súng lục tự động
63  Ballistic missile  tên lửa đạn đạo
64  Barbed wire  dây kẽm gai
65  Battle ship  tàu chiến lớn 66. Battle-array
67  Battlefield  chiến trường
68  Bayonet  lưỡi lê
69  Bazooka  súng bazoka
70  Beacon  đèn hiệu . . . (hàng hải) mốc hiệu . . . cột mốc (dẫn đường)
71  Beacon fire  lửa hiệu
72  Billet / barracks  doanh trại
73  Binoculars  ống nhòm
74  Blockade  sự phong toả, sự bao vây
75  Blood bath  sự tàn sát, sự chém giết, sự đổ máu
76  Bomb shelter  hầm trú ẩn
77  Bombardment  ném bom
78  Bomb-bay  khoang để bom (trên máy bay)
79  Bomb-disposal  sự phá bom nổ chậm
80  Bomber (aircraft)  máy bay ném bom
81  Bombing  pháo kích
82  Bombing squadron  đội máy bay ném bom
83  Bomb-load  trọng tải bom (trên máy bay ném bom)
84  Bomb-proof  chống bom
85  Bomb-shell  tạc đạn
86  Bomb-sight  máy ngắm (để) ném bom
87  Bomb-thrower  súng phóng bom
88  Booby trap  mìn treo, chông treo, bẫy mìn
89  Brigade  (quân sự) lữ đoàn
90  Brigadier General  thiếu tướng
91  Brushfire war  cuộc xung đột nhỏ ở biên giới
92  Bullet-proof vest  một áo gi-lê chống đạn
93  Camouflage  nguỵ trang
94  Camp  chỗ đóng quân, chỗ đóng trại
95  Campaign  chiến dịch 96. Captain (Lieutenant in Navy)
97  Casualty  (số nhiều) (quân sự) số thương vong, số người chết, số người bị thương, số người mất tích 98. Charge
99  Chemical warfare  chiến tranh hoá học
100  Chevron  lon, quân hàm hình V (ở ống tay áo)
101  Chief of staff  tham mưu trưởng
102  Class warfare  đấu tranh giai cấp
103  Cold war  chiến tranh lanh
104  Colonel (Captain in Navy); Đại tá
105  Combat fatigue  bệnh thần kinh (do chiến đấu căng thẳng)
106  Combat patrol  tuần chiến
107  Combat unit  đơn vị chiến đấu
108  Combatant  chiến sĩ, người chiến đấu, chiến binh
109  Combatant arms  những đơn vị tham chiến
110  Combatant forces  lực lượng chiến đấu
111  Combatant officers  những sĩ quan trực tiếp tham chiến
112  Combine efforts, join forces  hiệp lực 113. Commandeer
114  Commander  sĩ quan chỉ huy
115  Commander-in-chief  tổng tư lệnh . . . tổng chỉ huy
116  Commando  lính com-măng-đô . . . biệt kích, đặc công
117  Commodore  Phó Đề đốc 118. Company (military)
119  Comrade  đồng chí /chiến hữu
120  Concentration camp  trại tập trung
121  Convention, agreement  hiệp định
122  Counter-attack  phản công
123  Counter-insurgency  chống khởi nghĩa / chống chiến tranh du kích
124  Court martial  toà án quân sự
125  Crack troops  tinh binh
126  Crash  sự rơi (máy bay)
127  Curfew  lệnh giới nghiêm . . . sự giới nghiêm
128  Curtain-fire  lưới lửa
129  Deadly weapon  vũ khí giết người
130  Declassification  làm mất tính bí mật, tiết lộ
131  Defense line  phòng tuyến
132  Delayed action bomb ..  time bomb  bom nổ chậm
133  Demilitarization  phi quân sự hoá
134  Deployment  dàn quân, dàn trận, triển khai
135  Deserter  kẻ đào tẩu, kẻ đào ngũ
136  Detachment  phân đội, chi đội (đi làm nhiệm vụ riêng lẻ)
137  Diplomatic corps  ngoại giao đoàn
138  Disarmament  giải trừ quân bị
139  Draft  phân đội, biệt phái, phân đội tăng cường
140  Drill  sự tập luyện
141  Drill-ground  bãi tập, thao trường
142  Drill-sergeant  hạ sĩ quan huấn luyện
143  Drumfire  loạt đại bác bắn liên hồi (chuẩn bị cho cuộc tấn công của bộ binh)
144  Drumhead court martial  phiên toà quân sự bất thường (ở mặt trận)
145  Faction, side  phe cánh
146  Factions and parties  phe phái
147  Field hospital  bệnh viện dã chiến
148  Field marshal  thống chế . . . đại nguyên soái
149  Field-battery  đơn vị pháo dã chiến, khẩu đội pháo dã chiến
150  Field-officer  sĩ quan cấp tá
151  Fighting trench  chiến hào
152  First Lieutenant (Lieutenant Junior Grade in Navy)  Trung úy
153  Flag-officer  (hàng hải) sĩ quan cấp đô đốc
154  Flak  hoả lực phòng không
155  Flak jacket  áo chống đạn
156  Flight recorder  hộp đen trong máy bay
157  Front lines  tiền tuyến
158  Garrison  đơn vị đồn trú (tại một thành phố hoặc một đồn bót)
159  General  Đại tướng
160  General headquarters  (quân sự) tổng hành dinh
161  General of the Air Force  Thống tướng Không quân
162  General of the Army  Thống tướng Lục quân
163  General staff  bộ tổng tham mưu
164  Genocide  tội diệt chủng
165  Grenade  lựu đạn
166  Ground forces  lục quân
167  Guerrilla  du kích, quân du kích
168  Guerrilla warfare  chiến tranh du kích
169  Guided missile  tên lửa điều khiển
170  Heavy armed  được trang bị vũ khí nặng
171  Heliport  sân bay dành cho máy bay lên thẳng
172  Improvised Explosive Device (IED)  bom gây nổ tức thì . . . mìn tự kích nổ
173  Insurgency  tình trạng nổi dậy, tình trạng nổi loạn . . . sự nổi dậy, sự nổi loạn
174  Intelligence bureau .. intelligence department  vụ tình báo
175  Interception  đánh chặn
176  Jet plane  máy bay phản lực
177  Land force  lục quân
178  Landing craft  tàu đổ bộ, xuồng đổ bộ
179  Landing troops  quân đổ bộ
180  Liaison officer  sĩ quan liên lạc
181  Lieutenant Colonel (Commander in Navy)  Trung tá
182  Lieutenant General  Trung tướng
183  Lieutenant-Commander (Navy)  thiếu tá hải quân
184  Line of march  đường hành quân
185  Major (Lieutenant Commander in Navy)  Thiếu tá
186  Major General  Thiếu tướng
187  Master sergeant ..  first sergeant  trung sĩ nhất
188  Mercenary  lính đánh thuê
189  Military attaché  tùy viên quân sự
190  Military base  căn cứ quân sự
191  Military operation  hành binh
192  Militia  dân quân
193  Minefield  bãi mìn
194  Molotov cocktail  (từ lóng) lựu đạn cháy chống xe tăng
195  Mutiny  cuộc nổi dậy chống đối, cuộc nổi loạn, cuộc binh biến
196  Non-commissioned officer  hạ sĩ quan
197  Overflight  sự bay trên vùng trời nước khác (để do thám)
198  Parachute troops  quân nhảy dù
199  Paramilitary  bán quân sự
220  To boast, to brag  khoa trương
221  To bog down  sa lầy
222  To declare war on (against, upon)  tuyên chiến với
223  To fall into an ambush  rơi vào một trận địa phục kích, rơi vào ổ phục kích
224  To postpone (military) action  hoãn binh
225  Veteran troops  quân đội thiện chiến
226  Vice Admiral  Phó Đô đốc
227  Vanguard  Quân Tiên Phong 2
28  Warrant-officer  chuẩn uý
229  Zone of operations  khu vực tác chiến
230  Ministry of defence  bộ Quốc phòng

Ref: hlttps://langmaster.edu.vn

Vocabulary in Vietnam Government

CPV General Secretary

(General Secretary of the Central Committee of the Communist Party of Vietnam)

Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
First Secretary Bí thư thứ nhất
Politburo Bộ Chính trị
Secretariat Committee Ban Bí thư
Central Executive Committee Ban Chấp hành Trung ương
Secretariat Member of Party Central Committee Bí thư Trung ương Đảng
Full Member Ủy viên chính thức
Alternate Member Ủy viên dự khuyết
Officer of the Party Central Committee (PCC) Văn phòng Trung ương Đảng
Director of the Office Chán văn phòng trung ương
Central Commission of Ideology and Culture Ban tư tưởng văn hóa trung ương
Central Commission of Foreign Relations Ban đối ngoại trung ương
Commission of Organization Ban tổ chức trung ương
President/Chairman Chủ tịch
Vice-President/Vice-Chairman Phó chủ tịch
General Secretary Tổng thư ký
Head/Chairman/Director Chủ nhiệm
Vice-Head/Chairman/Director Phó chủ nhiệm
Minister Bộ trưởng
Deputy/Vice Minister Thứ trưởng
General-Director Tổng cục trưởng
President/General-Director Viện trưởng (VKSNDTC)
President Chánh án (TANDTC)
Head/Director Vụ trưởng/cục trưởng
Council of State Hội đồng nhà nước
Council of Minister Hội đồng bộ trưởng
Council of National Defense and Security Hội đồng quốc phòng và an ninh
Central Commission for Mass Mobilization Ban Dân vận Trung ương
National Assembly Standing Committee Ủy ban thường vụ quốc hội
Evaluation Comission for State Projects Ủy ban thẩm định dự án nhà nước
State Committee of Science and Technology Ủy ban khoa học kỹ thuật nhà nước
State Committee of Social Science Ủy ban khoa học xã hội nhà nước
Broadcasting and Television Committee Ủy ban phát thanh và truyền hình
Government Committee for National Territory Ủy ban biên giới chính phủ
State Securities Commission Ủy ban chứng khoán nhà nước
Mekong River Committee Ủy ban sông Mekong
Committee of Ethnic Affairs Ủy ban dân tộc
Committee of Gymnastics and Sports Ủy ban Thể dục thể thao
Committee of Population, Family and Children Ủy ban dân số, gia đình và trẻ em
Committee for the Reception of Foreign Aid Ủy ban tiếp nhận viện trợ nước ngoài
Government Office Văn phòng Chính phủ
General Department of Railway Tổng Cục đường sắt
Ministry of Post and Telecommunications Bộ Bưu chính viễn thông
General Department of Civil Aviation Tổng cục hàng không dân dụng
National Assembly Chairman Chủ tịch quốc hội
State Bank Governor Thống đốc ngân hàng nhà nước
State Bank of Vietnam Ngân hàng Nhà nước Việt Nam
Ministry of Foreign Affairs Bộ Ngoại giao
Ministry of Justice Bộ Tư pháp
Ministry of Planning and Investment Bộ Kế hoạch đầu tư
Ministry of Fisheries/marine products Bộ Thủy sản
Ministry of Home/Internal/Interial Affairs Bộ Nội vụ
Ministry of Public Security Bộ Công an
Ministry of Trade Bộ Thương mại
Ministry of Science and Technology Bộ Khoa học và công nghệ
Ministry of Resources and Enviroment Bộ Tài nguyên và Môi trường
Ministry of Labour, War-Invalid and Social Bộ Lao động Thương binh và xã hội

Ref: hllp://apollo360.edu.vn

Mathematics

Function, Graph/Plot, Polar, Parametric, Equation, Integral, Trigonometry, Geometry, 3D, Mathematics, ..

Algebra, Differential Equations, Linear Algebra, Discrete Mathematics, Statistics, Probability, Continued Fractions,

 

 

Torrent ebook searching 2018

ENGUYVA|https://enguyva.wordpress.com/?s=
Infospace Search|http://utorrent.inspsearch.com/search/web?q=
Torrent|https://torrents.me/s/
Bittorrent|https://bittorrent.am/search.php?kwds=
Torrentz|https://torrentz2.eu/search?f=
Ebookee|http://ebookee.org/search.php?q=
Monova|https://monova.to/search?sort=1&verified=0&term=
Veoble|http://veoble.com/torrent/result.php?cx=partner-pub-3210197205910091%3A3706419261&cof=FORID%3A10&ie=UTF-8&q=113&sa.x=0&sa.y=0#gsc.tab=0&gsc.q=
Toorgle|http://www.toorgle.net/results.php?q=
Rarbg|https://rarbgway.org/torrents.php?search=
TorrentFreak|https://torrentfreak.com/?s=
PIRATEBAY|https://thepiratebay.org/search/
1337|https://1337x.to/
BTDB|https://btdb.to/
YTS MOVIE Fast|https://yts.am/
EZTV movie|https://eztv.ag/search/
NyAA|https://nyaa.si/?f=0&c=0_0&q=
Zooqle Movie|https://zooqle.com/search?q=
Torrendownloads|https://www.torrentdownloads.me/search/?new=1&s_cat=0&search=
Torrentfunk – Movie|https://www.torrentfunk.com/all/torrents/
Seedpeer|http://www.seedpeer.eu/search.php?search=
Torlock|https://www.torlock.com/all/torrents/